Có 2 kết quả:

旄期 mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ耄期 mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ

1/2

mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耄期[mao4 qi1]

mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to have reached the age of eighty or ninety