Có 2 kết quả:
旄期 mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ • 耄期 mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 耄期[mao4 qi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have reached the age of eighty or ninety
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0